Từ Ổ khóa trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ổ khóa

🏅 Vị trí 16: cho 'O'

Nếu bạn đang học Tiếng Việt, bạn sẽ gặp 'ổ khóa' rất thường xuyên, vì độ phổ biến của nó là cực kỳ cao. Tập hợp các chữ cái độc đáo , a, h, k, ó, ổ được sử dụng để tạo nên từ 'ổ khóa' dài 6 chữ cái. ổ khóa có nghĩa là lock; padlock trong tiếng Anh Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 0 từ bắt đầu bằng chữ cái 'o'. 'ổ khóa' được xếp hạng là một từ TOP 20 trong số tất cả các từ bắt đầu bằng 'o'.

#9

#10

#16 Ổ khóa

#21 Ổ gà

#23 Ổ bụng

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ổ (9)

K

#14 Kỳ

#15

#16 Kịp

#17 Khóc

#18 Khỏe

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng K (50)

H

#14 Hợp

#15 Hoặc

#16 Hành

#17 Hoàn

#18 Hệ

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)

Ó

#9 Óc

#14 Ói

A

#2 Ai

#8 An

#18 A

#19 Ao

#23 Am

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng A (7)